Giải mã giấc mơ – giải mộng chiêm bao
Sổ mơ giải mộng số đẹp là bảng sổ tra các cặp số lô-tô đẹp tương ứng với giấc mơ chiêm bao của bạn. Các số đẹp giấc mộng chiêm bao ở đây chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể dùng số đẹp tra cứu được dùng cho mục đích chọn ngày tháng đẹp, làm ăn xuất hành…
| STT | Tên giấc mơ | Các cặp số |
|---|---|---|
| 1 | Ân ái | 25 – 75 |
| 2 | Ăn cá to | 05 – 60 |
| 3 | Ăn cắp xe đạp | 34 |
| 4 | Ăn chay | 86 – 85 |
| 5 | Ăn chua | 93 – 39 |
| 6 | Ăn chuối | 34 – 64 |
| 7 | Ăn cỗ | 93 – 67 |
| 8 | Ăn cơm | 74 – 85 |
| 9 | Ăn củ đậu | 38 – 39 |
| 10 | Ăn hàng | 03 – 04 – 52 – 19 |
| 11 | Ăn hoa quả | 84 – 68 |
| 12 | Ăn khoai | 75 – 85 – 58 |
| 13 | Ăn mày | 01 |
| 14 | Ăn no quá | 95 – 79 |
| 15 | Ăn thịt mèo | 19 – 91 |
| 16 | Ăn thịt người | 83 – 85 |
| 17 | Ăn tiệc | 83 – 87 |
| 18 | Ăn tiệm | 26 – 56 – 21 |
| 19 | Ăn tôm | 83 – 89 |
| 20 | Ăn trộm cá | 63 – 78 – 87 |
| 21 | Ăn trộm xe máy | 04 |
| 22 | Ăn trộm | 01 – 90 |
| 23 | Ăn trưa | 01 – 02 – 92 |
| 24 | Ảnh bà cụ | 54 – 59 |
| 25 | Ánh chớp | 53 |
| 26 | Anh em gặp nhau | 01 |
| 27 | Áo bay | 40 – 45 |
| 28 | Áo bu dông | 08 – 06 – 56 |
| 29 | Áo của chồng | 07 – 70 |
| 30 | Áo của phụ nữ | 00 – 02 |
| 31 | Áo của vợ | 09 – 19 – 91 |
| 32 | Áo dài nữ | 64 – 46 |
| 33 | Ao hồ sông ngòi | 38 – 93 – 54 |
| 34 | Áo hoa | 22 – 33 |
| 35 | Áo len | 34 – 84 |
| 36 | Áo lót | 09 – 59 |
| 37 | Áo mưa | 87 – 42 – 07 – 67 |
| 38 | Áo tây | 00 – 04 |
| 39 | Áo thể thao | 43 – 34 |
| 40 | Áo trẻ em | 01 – 00 – 05 |
| 41 | Ao ước | 25 – 52 |
| 42 | Áo vét | 95 – 54 – 59 |
| 43 | Ba ba | 76 |
| 44 | Ba bố con ăn no | 19 |
| 45 | Bà chết sống lại | 93 – 96 |
| 46 | Bà chửa | 09, 29, 39 |
| 47 | Bà già trẻ em | 14 – 41 |
| 48 | Bà vãi | 36 – 76 |
| 49 | Bãi biển | 25 – 93 |
| 50 | Bãi cá | 95 – 83 |
| 51 | Bài có tứ quý | 63 – 64 |
| 52 | Bãi tha ma | 78 – 87 |
| 53 | Bàn ăn bầy đẹp | 06 |
| 54 | Bàn ăn dọn sạch | 42 – 46 |
| 55 | Bắn bị thương | 48 |
| 56 | Bàn cờ | 14 – 54 – 74 – 94 |
| 57 | Bắn cung tên | 77 – 72 |
| 58 | Bán hàng | 18 – 28 – 98 |
| 59 | Bạn hiền | 38 – 83 |
| 60 | Bán nhẫn vàng | 67 |
| 61 | Bàn thờ bị đổ | 05 – 55 |
| 62 | Bàn thờ nghi ngút | 89 – 98 |
| 63 | Bàn thờ | 15 – 43 – 46 – 95 |
| 64 | Băng đạn | 32 |
| 65 | Bằng lòng đồng ý | 52 – 32 |
| 66 | Bánh dày | 85 |
| 67 | Bánh mì đen | 35 – 54 |
| 68 | Bánh ngọt | 52 – 02 |
| 69 | Bánh pháo | 34 |
| 70 | Bánh tẩm bột rán | 53 – 65 |
| 71 | Bánh xe | 82 |
| 72 | Bao diêm | 65 |
| 73 | Bảo lãnh đỡ đầu | 86 |
| 74 | Bảo vật | 06 – 31 – 63 – 82 |
| 75 | Báo | 26 – 62 |
| 76 | Bắp cải | 50 – 52 |
| 77 | Bắp ngô | 85 – 35 – 53 |
| 78 | Bắt bớ | 05 – 19 |
| 79 | Bắt cá ở suối | 45 |
| 80 | Bát đĩa | 85 – 87 |
| 81 | Bắt được nhiều cá | 23 – 65 – 08 – 56 |
| 82 | Bật lửa | 07 – 70 – 75 |
| 83 | Bất lực | 26 – 32 |
| 84 | Bát ngọc | 30 – 70 |
| 85 | Bát nhang | 02 – 52 – 24 |
| 86 | Bắt rận cho chó | 93 – 83 |
| 87 | Bát | 31 – 38 |
| 88 | Bẻ gẫy đập vỡ | 96 – 04 |
| 89 | Bè gỗ | 19 – 69 |
| 90 | Bẻ ngô | 53 – 35 |
| 91 | Bể nước ăn | 45 – 62 – 21 |
| 92 | Bể nước | 62 – 81 |
| 93 | Bể nuôi cá cảnh | 14 – 54 |
| 94 | Bến xe | 58 – 98 |
| 95 | Bếp củi cháy to | 96 – 21 |
| 96 | Bếp đun | 40 – 49 |
| 97 | Bếp lò | 43 – 63 – 83 |
| 98 | Bẹp lốp xe | 58 – 98 |
| 99 | Bếp lửa | 20 – 25 – 54 |
| 100 | Bị bỏng lửa | 69 – 80 |
| 101 | Bị bỏng nước sôi | 02 |
| 102 | Bị bỏng vào đùi | 17 – 71 |
| 103 | Bị bỏng vào mồm | 16 – 50 – 15 |
| 104 | Bị bỏng vào tay | 17 – 21 |
| 105 | Bị con gái bắt nạt | 65 – 07 |
| 106 | Bị đấm | 58 |
| 107 | Bị đánh bằng dao | 01 – 12 |
| 108 | Bị đánh bất ngờ | 91 – 41 |
| 109 | Bị ghép tội | 46 – 73 – 21 |
| 110 | Bị giật dây chuyền | 65 |
| 111 | Bị giật đồng hồ | 06 – 41 |
| 112 | Bị kẻ thù dọa | 39 – 72 |
| 113 | Bị mẹ chửi rủa | 83 – 97 |
| 114 | Bị mẹ chửi | 16 – 37 |
| 115 | Bị phạt | 51 – 56 |
| 116 | Bị tấn công | 02 – 05 |
| 117 | Bị thủ tiêu | 06 – 14 |
| 118 | Bị thương | 03 – 90 – 63 |
| 119 | Bị trấn lột | 84 – 85 |
| 120 | Bị vây đuổi | 83 – 38 |
| 121 | Bia mộ | 05 – 85 |
| 122 | Biển cạn | 58 – 53 |
| 123 | Biển xanh | 68 – 83 – 06 |
| 124 | Biển | 58 |
| 125 | Biếu cụ | 58 – 85 |
| 126 | Bộ mặt buồn | 51 – 56 |
| 127 | Bố bế con gái | 07 – 57 |
| 128 | Bố bế con trai | 81 – 11 – 52 |
| 129 | Bổ củi | 83 |
| 130 | Bỏ mặc | 01 – 10 – 11 – 16 |
| 131 | Bộ mặt đẹp | 22 – 98 – 39 |
| 132 | Bộ mặt sầu | 42 – 61 |
| 133 | Bộ mặt tươi cười | 41 – 46 |
| 134 | Bố mẹ, bố con | 20 – 60 – 21 |
| 135 | Bố nuôi | 60 – 70 |
| 136 | Bộ quần áo vá | 06 – 90 |
| 137 | Bỏ thuốc lá | 12 – 21 |
| 138 | Bơi giữa sông | 89 – 98 |
| 139 | Bơi lội | 83 – 38 – 63 – 28 |
| 140 | Bơi nước trong | 89 – 39 |
| 141 | Bom đạn | 22 – 62 |
| 142 | Bốn người khiêng quan tài | 43 – 44 – 54 |
| 143 | Bóng bàn | 15 – 95 – 49 |
| 144 | Bóng đá | 62 |
| 145 | Bóng đen | 58 |
| 146 | Bông hoa | 39 |
| 147 | Bóng ma | 72 – 85 |
| 148 | Bóng rổ | 02 |
| 149 | Bông sen | 24 – 74 |
| 150 | Bù nhìn | 27 – 29 – 79 |
| 151 | Bữa ăn một mình | 74 – 31 – 84 – 14 – 16 |
| 152 | Bùa giải | 16 – 18 – 78 |
| 153 | Bụi cây | 56, 65 |
| 154 | Bùn đầm lầy | 82 – 62 |
| 155 | Bùn lấy | 73 – 37 – 23 |
| 156 | Buộc mắc dây | 07 – 14 |
| 157 | Bươm bướm | 26 – 62 |
| 158 | Buồn phiền | 42 – 32 |
| 159 | Buồn vì chồng | 01 – 07 |
| 160 | Buồn vì vợ | 09 – 90 |
| 161 | Buồng cau | 10 – 30 – 70 – 75 |
| 162 | Buồng chuối | 70 – 72 |
| 163 | Buồng kín | 41 – 70 – 72 |
| 164 | Cá cảnh | 40 |
| 165 | Cá chép | 58 |
| 166 | Cá chuối | 59 |
| 167 | Cá chuồn | 76 |
| 168 | Ca hát vui chơi | 19 – 29 |
| 169 | Ca hát | 07 – 57 – 94 |
| 170 | Cá lóc | 68 |
| 171 | Cá mây chiều | 28 – 82 |
| 172 | Cá nướng | 48 |
| 173 | Cá quả | 45 |
| 174 | Cá rô | 20 – 40 – 82 |
| 175 | Cá sấu | 89 |
| 176 | Cá thường | 56 |
| 177 | Cá to nhỏ | 09 |
| 178 | Cá trạch | 85 |
| 179 | Cá trắm | 01 – 41 – 81 – 43 |
| 180 | Cá trắng | 46 |
| 181 | Cá trê | 48 |
| 182 | Cá vàng | 20 – 29 |
| 183 | Cá | 79 |
| 184 | Cái bàn | 95 |
| 185 | Cái bình | 85 |
| 186 | Cái cân | 89 – 86 |
| 187 | Cái câu | 01 – 26 – 73 |
| 188 | Cái cày | 26 – 75 – 56 |
| 189 | Cái chậu | 94 – 32 |
| 190 | Cái chày | 11 – 98 |
| 191 | Cái chén | 93 |
| 192 | Cái chổi | 85 – 93 |
| 193 | Cái chum | 75 – 35 |
| 194 | Cái cù | 02 – 32 – 62 |
| 195 | Cái dấu | 25 – 75 |
| 196 | Cái ghế | 49 – 68 |
| 197 | Cái giếng | 92 – 29 |
| 198 | Cái kẹo | 36 – 02 |
| 199 | Cái kim | 84 – 34 |
| 200 | Cái kính | 85 |
